Công khai ủng hộ quỹ "Thắp sáng ước mơ tuổi trẻ Phan Bội Châu"-năm học 2023-2024

Thứ ba - 21/11/2023 08:10
Công khai ủng hộ quỹ "Thắp sáng ước mơ tuổi trẻ Phan Bội Châu"-năm học 2023-2024
      Hội đồng sư phạm trường THPT Phan Bội Châu xin trân trọng ghi nhận và cảm ơn sâu sắc tới quý cơ quan, đơn vị, đoàn thể, tổ chức xã hội, các doanh nghiệp, các nhà hảo tâm; quý thầy cô giáo, nhân viên; quý cha mẹ học sinh và các thế hệ học sinh đã ủng hộ quỹ “Thắp sáng ước mơ tuổi trẻ Phan Bội Châu”. Tổng số tiền ủng hộ gây quỹ năm học 2023-2024 là 108.835.000 đồng (Một trăm linh tám triệu tám trăm ba mươi lăm nghìn đồng). Đây sẽ là nguồn động viên, thắp sáng niềm tin hy vọng, tiếp thêm nghị lực để các em học sinh vững bước trên con đường học tập.
      Danh sách mạnh thường quân ủng hộ quỹ: 
STT Mạnh thường quân Số tiền
1 Công An Tỉnh Lâm Đồng (Khai Giảng) 10,000,000
2 Ngân hàng Viettinbank, chi nhánh Di Linh 2,000,000
3 Công ty truyền thông giải trí TS Entertainment 2,000,000
4 Công ty TNHH Thương mại và kỹ thuật Viễn Đông 1,000,000
5 Bưu điện huyện Di Linh 1,000,000
6 Trung tâm VNPT Di Linh 1,000,000
7 Cựu HS K' Nem, Ngân hàng BIDV Di Linh 1,000,000
8 Nhà Hàng Thái Dung - PH em Trương Hoàng Thảo Ý lớp 10A10 3,000,000
9 Chùa Linh Thắng (Tô Đức Vũ) lớp 12A9 2,000,000
10 Ninh Bình Quán  1,000,000
11 Bà Nguyễn Thị Thu Ba - Trưởng Ban Đại diện CMHS 1,000,000
12 Bà Chề Thị Năm Ban - Ban Đại diện CMHS  1,000,000
13 Thầy Nguyễn Văn Dũng 500,000
14 Thầy Trần Văn Luật + Cô Đặng Thị Mai  500,000
15 Thầy Nguyễn Văn Phương 500,000
16 Bà Lương Thị Thảo - Căn tin trường 500,000
17 Cô Trần Kim Hằng 500,000
18 Thầy Trần Hải Dương 200,000
19 Thầy Nguyễn Hồng Thạch 200,000
20 Thầy Đoàn Minh Quang 200,000
21 Thầy Dương Đức Trí 100,000
22 Cựu HS K 'Lộc  100,000
23 Nguyễn Vũ Khang cựu HS lớp 12A6 NH 2022-2023 50,000
24 Cô Nguyễn Thị Thoa 100,000
25 Cô Bùi Thị Thu 100,000
26 Cô Phan Thị Mỹ Nhung 100,000
27 Cô Vũ Thị Tâm 200,000
28 Cô Nguyễn Thị Ái Viên 200,000
29 Cô Nguyễn Thị Huế 200,000
30 Cô Hoàng Thị Xuân Liên 300,000
31 Cô Ân Thị Loan 200,000
32 Cô Nguyễn Thị Trà My 200,000
33 Cô Nguyễn Thị Thịnh 200,000
34 Cô Lê Thị Ngọc Sương 200,000
35 Cô Nguyễn Thị Nguyệt 200,000
36 Cô Võ Thị Thu Tâm + Thầy Phạm Lênh Lầu 300,000
37 Cô Lê Thị Hà 100,000
38 Cô Phan Thị Như 200,000
39 Thầy Nguyễn Nhất  200,000
40 Cô Trần Thị Nga 100,000
41 Cô Nguyễn Thị Liên  200,000
42 Cô Trần Thị Hường 100,000
43 Cô Nguyễn Thị Luyện  100,000
44 Cô Ngô Thị Mỹ An  100,000
45 Cô Hoàng Thị Như Quỳnh 100,000
46 Thầy Dương Hồng Kông  200,000
47 Cô Trần Thị Kim Anh  300,000
48 Cô Hoàng Thị Hường  100,000
49 Cô Ngô Thị Hoàng Oanh 200,000
50 Cô Phạm Thị Liên  200,000
51 Cô Trần Thị Trúc Ly 200,000
52 Thầy Vũ Thế Anh 300,000
53 Thầy Lê Hồng Sơn 200,000
54 Cô Nguyễn Thị Vân  200,000
55 Thầy Trương Quốc Đại 300,000
56 Cô Ka Des 200,000
57 Cô Nguyễn Thị Mộng Thường 300,000
58 Cô Nguyễn Thị Thùy 300,000
59 Cô Nguyễn Thị Hương 200,000
60 Thầy Ngô Đức Lợi 100,000
61 Anh Nguyễn Xuân Hữu - PBC 100,000
62 Thầy Nguyễn Hải  Bình + Cô Trần Thị Trang 100,000
63 Thầy Nguyễn Ngọc Thành 200,000
64 Cô Lê Thị Kim Thạch  300,000
65 Cô Nguyễn Thị  Phương  200,000
66 Thầy Võ Xuân Hải + Cô Minh 200,000
67 Cô Nguyễn Thị Kim Chung 100,000
68 Cô Đoàn Thị Diệu Huyền 100,000
69 Thầy Nguyễn Văn Viễn 200,000
70 Thầy Trần Đại Nghĩa  100,000
71 Cô Ka Nhàn 200,000
72 Cô Nguyễn Thị Dương 100,000
73 Cô Phan Thị Thanh Giang 200,000
74 HS Hoàng Minh Khang lớp 10A1 100,000
75 PH em Lê Thị Xuân An lớp 10A1 100,000
76 PH em Thân Thanh Bảo lớp 10A1 300,000
77 PH em K' Su Bin lớp 10A1 100,000
78 PH em Bùi Thị Xuân Diệu lớp 10A1 100,000
79 PH em Trương Quang Giàu lớp 10A1 50,000
80 PH em Đặng Trung Hiếu lớp 10A1 70,000
81 PH em Hoàng Minh Khang lớp 10A1 20,000
82 PH em Dương Hà Vân Khánh lớp 10A1 50,000
83 PH em Nguyễn Hoàng Lâm lớp 10A1 50,000
84 PH em Ka' Ngoan lớp 10A1 40,000
85 PH em Liêu Bích Ngọc lớp 10A1 50,000
86 PH em Nguyễn Thị Như Ngọc lớp 10A1 70,000
87 PH em Ka Phím lớp 10A1 100,000
88 PH em Nguyễn Minh Phú lớp 10A1 200,000
89 PH em Vương Quốc Phú lớp 10A1 50,000
90 PH em Lý Ka Hồng Quyên lớp 10A1 50,000
91 PH em Phạm Thị Nhật Quyên lớp 10A1 50,000
92 PH em Nguyễn Hữu Thắng lớp 10A1 20,000
93 PH em Bùi Mai Phương Trang lớp 10A1 100,000
94 PH em Nguyễn Ngọc Trâm lớp 10A1 100,000
95 PH em Ka Nguyễn Thị Kim Trinh lớp 10A1 100,000
96 PH em Ngô Quang Trường lớp 10A1 50,000
97 PH em Yang Kar Darông Tuýt lớp 10A1 100,000
98 PH em Phạm Lê Thùy Vân lớp 10A1 30,000
99 PH em Trần Nguyễn Phú Cường lớp 10A1 100,000
100 PH em Mằn Thành Đạt lớp 10A1 100,000
101 Ban Đại Diện CMHS lớp 10A2 1,000,000
102 HS Đào Thị Thanh Thủy 10A2 200,000
103 HS Phạm Thị Minh Châu lớp 10A2 50,000
104 Tập thể PHHS 10A3 500,000
105 HS Bùi Thị Tuệ Minh lớp 10A3 200,000
106 HS Phan Thanh Thảo lớp 10A3 200,000
107 HS Lày Gia Ngọc lớp 10A3 200,000
108 HS Phạm Thị Ngọc Hà lớp 10A3 100,000
109 HS Trương Võ Anh Thúy lớp 10A3 100,000
110 PH em Phạm Quỳnh Gia Bảo lớp 10A3 100,000
111 HS Nguyễn Thị Khánh Huyền lớp 10A3 20,000
112 PH Mào Tấn Thiện lớp 10A3 200,000
113 HS Trịnh Phương Trang lớp 10A3 200,000
114 HS Hoàng Chí Công lớp 10A3 50,000
115 PH em Nguyễn Hoàng Long lớp 10A3 100,000
116 PH Nguyễn Thị Hoài Thương lớp 10A3 200,000
117 HS Trần Nhật Huy lớp 10A3 200,000
118 HS Nguyễn Ngọc Anh lớp 10A3 100,000
119 Ph em Trần Hoa Huyền Huy lớp 10A3 200,000
120 PH em Hồ Nguyễn Viết Lâm lớp 10A4 500,000
121 PH em Huỳnh Bá Đăng Khoa lớp 10A4 500,000
122 PH em Trần Kim Tình lớp 10A4 500,000
123 PH em Nguyễn Hà Như Ý lớp 10A4 100,000
124 PH em Ka Diễm lớp 10A4 100,000
125 PH em Ka Như Quỳnh lớp 10A4 100,000
126 PH em Nguyễn Thị Anh Thư lớp 10A4 100,000
127 PH em Nguyễn Bảo Ngọc lớp 10A4 100,000
128 PH em Nguyễn Đăng Tú lớp 10A4 100,000
129 PH em Trần Đăng Khôi lớp 10A4 300,000
130 PH em Yang  Mộng Khuyên lớp 10A4 100,000
131 PH em Trần Hoa Phương Linh lớp 10A4 100,000
132 PH em Ka My lớp 10A4 100,000
133 PH em Ka Ngoan lớp 10A4 100,000
134 PH em Ka Jes Hà Như lớp 10A4 100,000
135 PH em Ka Bo Bảo Oanh lớp 10A4 100,000
136 PH em Trần Đức Quý lớp 10A4 100,000
137 PH em Ka Thi lớp 10A4 100,000
138 PH em Yang Kar Lu Mu Thinh lớp 10A4 100,000
139 PH em Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên lớp 10A4 100,000
140 PH em Ka Gia Hân lớp 10A4 150,000
141 PH em Tống Trọng Tài lớp 10A4 100,000
142 PH em Bùi Ngọc Bảo Trân lớp 10A4 100,000
143 PH em Lê Phúc Hưng lớp 10A4 100,000
144 PH em Nguyễn Thịnh Vượng lớp 10A4 100,000
145 PH em Văn Trọng Vũ Duy lớp 10A4 100,000
146 PH em Đỗ Trần Yến Vy lớp 10A4 100,000
147 PH em Nguyễn Thế Hiễn lớp 10A4 100,000
148 PH em Nguyễn Trần Minh Anh lớp 10A4 100,000
149 PH em Đặng Nhật Anh Đào lớp 10A4 100,000
150 PH em Ka Thuy lớp 10A4 50,000
151 PH em Ka Bo Diễm Thư lớp 10A4 100,000
152 PH em Lê Thị Trúc Nguyên lớp 10A4 100,000
153 PH em Đỗ Thị Thanh Trúc lớp 10A4 100,000
154 Tập thể lớp 10A5 1,000,000
155 Tập thể lớp 10A6 1,720,000
156 PH em Ka Á lớp 10A7 50,000
157 PH em Ka Ngọc Anh lớp 10A7 50,000
158 PH em Ka My Ri Ân lớp 10A7 50,000
159 PH em Ka Duyên  lớp 10A7 50,000
160 PH em Trần Hoàng Anh Đức lớp 10A7 500,000
161 PH em Yang Kar Tu Da Su Hiên lớp 10A7 50,000
162 PH em Nguyễn Vũ Bùi Thanh Hoàn lớp 10A7 50,000
163 PH  em Ka Huyền lớp 10A7 50,000
164 PH em Ka Hưng lớp 10A7 50,000
165 Ph em K' Jen Gia Khiêm lớp 10A7 50,000
166 PH em Ka Kim Lin lớp 10A7 50,000
167 PH em Đỗ Thị Mỹ Linh lớp 10A7 200,000
168 PH em K' Lường lớp 10A7 50,000
169 PH em K' Miss lớp 10A7 50,000
170 PH em Trần Huyền Thảo Ngọc lớp 10A7 50,000
171 PH em Bùi Nguyễn Bảo Nguyên lớp 10A7 50,000
172 PH em Hoàng Đức Phát lớp 10A7 50,000
173 PH em K' Quân lớp 10A7 50,000
174 PH em Ka Ruýt lớp 10A7 50,000
175 PH em K' Sừp lớp 10A7 50,000
176 PH em K' Sam Thành lớp 10A7 50,000
177 PH em Vũ Cao Danh Thành lớp 10A7 50,000
178 PH em Y Minh Thành lớp 10A7 50,000
179 PH em Ka Thuê lớp 10A7 50,000
180 PH em Yan Kar Thuy lớp 10A7 50,000
181 PH em K' Thức lớp 10A7 50,000
182 PH em Tạ Nguyễn Minh Tuấn lớp 10A7 50,000
183 PH em Nguyễn Yến Nhi  lớp 10A7 20,000
184 PH em Nguyễn Văn Cường lớp 10A7 200,000
185 PH em Lê Quốc Anh lớp 10A8 50,000
186 PH em K' Bi lớp 10A8 100,000
187 PH em Đậu Thị Diệp Chi  lớp 10A8 100,000
188 PH em Nguyễn Thị Kim Chi  lớp 10A8 100,000
189 PH em Mai Vũ Nhất Chính lớp 10A8 100,000
190 PH em Trần Đức Cường lớp 10A8 100,000
191 PH em Chế Thị Ngọc Diễm lớp 10A8 50,000
192 PH em Ka Dìs lớp 10A8 100,000
193 PH em K.Duy lớp 10A8 100,000
194 PH em Ka Đa Yang Hin E lớp 10A8 100,000
195 PH em Ka Sỏ Xuân Ha lớp 10A8 100,000
196 PH em Ka Hi lớp 10A8 50,000
197 PH em M'Hoa lớp 10A8 100,000
198 PH em K'Khang  lớp 10A8 100,000
199 PH em K' Bảo Khánh lớp 10A8 100,000
200 PH em Nguyễn Thành Long lớp 10A8 100,000
201 PH em Ka Chi Na lớp 10A8 50,000
202 PH em Trương  Nguyễn Như Ngọc  lớp 10A8 100,000
203 PH em Ka Nguyên  lớp 10A8 100,000
204 PH em Ka Nhi lớp 10A8 50,000
205 PH em Ka Nhịh  lớp 10A8 50,000
206 PH em Lý Mẫn Như  lớp 10A8 50,000
207 PH em Ka Nơng  lớp 10A8 50,000
208 PH em Hồ Thị Kiều Oanh  lớp 10A8 100,000
209 PH em K' Lương Ngọc Phú 
+ K' Lương Ngọc Quý  lớp 10A8
100,000
210 PH em K' Reamy  lớp 10A8 100,000
211 PH em K' Thái  lớp 10A8 50,000
212 PH em Nguyễn Thị Thu Thanh lớp 10A8 50,000
213 PH em Ka Thin  lớp 10A8 50,000
214 PH em Ka Thưm lớp 10A8 100,000
215 PH em Ka Ngọc Tiên  lớp 10A8 100,000
216 PH em Ka' Trâm  lớp 10A8 50,000
217 PH em Ka' Thuỳ Trâm  lớp 10A8 50,000
218 PH em Ka Trân lớp 10A8 100,000
219 PH em Ka Ánh Tuyết  lớp 10A8 100,000
220 PH em K' Suyn Tuyn lớp 10A8 100,000
221 PH em K'Li Us lớp 10A8 100,000
222 PH em Bùi Phương Uyên  lớp 10A8 100,000
223 PH em Lương Quốc An lớp 10A9 100,000
224 PH em Nguyễn Ngọc Ánh lớp 10A9 50,000
225 PH em K' Buys lớp 10A9 50,000
226 PH em K' Bưn lớp 10A9 100,000
227 PH em Crech Tơr Ka Chi lớp 10A9 50,000
228 PH em Ja Lân Chi lớp 10A9 50,000
229 PH em Ka' Diễn lớp 10A9 70,000
230 PH em K' Doãn lớp 10A9 50,000
231 PH em Ka' Doanh lớp 10A9 50,000
232 PH em Rơ Yan Thùy Dương lớp 10A9 50,000
233 PH em Lê Trọng Trí Đăng lớp 10A9 100,000
234 PH em Đào Thị Hảo lớp 10A9 100,000
235 PH em Trần Thanh Hằng lớp 10A9 100,000
236 PH em Ka Hiền lớp 10A9 50,000
237 PH em Ka Thu Hương lớp 10A9 50,000
238 PH em Phạm Chấn Khang lớp 10A9 100,000
239 PH em Nguyễn Đăng Khôi lớp 10A9 100,000
240 PH em Đặng Thế Lâm lớp 10A9 100,000
241 PH em Ka Liên lớp 10A9 50,000
242 PH em Nguyễn Thảo Hương My lớp 10A9 100,000
243 PH em Ka Lê Na lớp 10A9 50,000
244 PH em Ka Ngân lớp 10A9 100,000
245 PH em Phạm Đoàn Thiên Ngân lớp 10A9 100,000
246 PH em K' Nghị lớp 10A9 50,000
247 PH em Nguyễn Thị Tuyết Nhi lớp 10A9 110,000
248 PH em Pô Prong Phước lớp 10A9 100,000
249 PH em Bơr Su Ka Sao lớp 10A9 100,000
250 PH em Đỗ Nguyễn Minh Tâm lớp 10A9 100,000
251 PH em Chềnh Tài Hoàng Thành lớp 10A9 100,000
252 PH em Ka' Thắm lớp 10A9 50,000
253 PH em Ka Thuyên lớp 10A9 50,000
254 PH em K' Tinh lớp 10A9 50,000
255 PH em Tam Bố Hà Thùy Trâm lớp 10A9 50,000
256 PH em Yang Mỹ Trân lớp 10A9 50,000
257 PH em Ka Trís lớp 10A9 100,000
258 PH em Lâm Nhật Trường lớp 10A9 100,000
259 PH em Tô Thanh Tùng lớp 10A9 100,000
260 PH em Lê Thị Ánh Tuyết lớp 10A9 100,000
261 PH em K' Yang Vĩnh lớp 10A9 50,000
262 Tập thể lớp 10A10 2,000,000
263 PH em Lê Gia Bảo lớp 10A10 100,000
264 PH em Trần Ngọc Bảo Vy lớp 10A10 200,000
265 PH em Hồ Phương Nghi lớp 10A10 200,000
266 PH em Lê Vũ Trâm Anh lớp 10A10 100,000
267 PH em Nao Se Thủy lớp 10A10 100,000
268 HS Ka Lan Anh lớp 10A10 200,000
269 PH em Bảo Hân lớp 10A10 100,000
270 PH em Trương Lê Gia Khánh lớp 10A10 100,000
271 HS em Nguyễn Phi Hùng lớp 10A10 100,000
272 PH em Đoàn Hải An lớp 10A11 50,000
273 PH em Nguyễn Châu Anh lớp 10A11 50,000
274 PH em Nguyễn Trường Bảo lớp 10A11 45,000
275 PH em Nguyễn Ngọc Khánh Hà lớp 10A11 50,000
276 PH em Trương Thanh Hà lớp 10A11 50,000
277 PH em Võ Trung Hiếu lớp 10A11 50,000
278 PH em K' Hoàng lớp 10A11 50,000
279 PH em Phún Ngọc Bảo Hùng lớp 10A11 50,000
280 PH em Nguyễn Hoàng Minh Huyền lớp 10A11 100,000
281 PH em Võ Trần Duy Khang lớp 10A11 50,000
282 PH em Tạ Quân Kiệt lớp 10A11 50,000
283 PH em Mai Đoàn Hương Lan lớp 10A11 50,000
284 PH em Hồ Trúc Thảo Linh lớp 10A11 50,000
285 PH em Trương Ngọc Thảo Linh lớp 10A11 200,000
286 PH em Vòng Vĩnh Minh lớp 10A11 50,000
287 PH em Bùi Thị Thúy Nga lớp 10A11 50,000
288 PH em Nguyễn Thị Thuỳ Ngân lớp 10A11 50,000
289 PH em Phạm Gia Phát lớp 10A11 50,000
290 PH em Ka Li A Sa lớp 10A11 50,000
291 PH em Nguyễn Thái Thanh lớp 10A11 50,000
292 PH em Bùi Chí Thành lớp 10A11 50,000
293 PH em Nguyễn Đặng An Thảo lớp 10A11 50,000
294 PH em Trương Ngọc Nguyên Thảo lớp 10A11 50,000
295 PH em Ngô Thị Thủy lớp 10A11 50,000
296 PH em Trương Ngọc Nguyên Thy lớp 10A11 50,000
297 PH em Ka Thỵ lớp 10A11 50,000
298 PH em Nguyễn Trần Yến Trang lớp 10A11 50,000
299 PH em Bằng Thị Kim Trinh lớp 10A11 50,000
300 PH em Vũ Anh Tuấn lớp 10A11 50,000
301 PH em Nguyễn Anh Vũ lớp 10A11 50,000
302 PH em Nguyễn Hải Yến lớp 10A11 50,000
303 PH em Yang Sea Young lớp 10A11 50,000
304 HS Phạm Công Thanh Vân lớp 11A1 200,000
305 HS Nguyễn Lê Hoàng Phúc lớp 11A1 200,000
306 HS Trịnh Lục Long Vũ lớp 11A1 200,000
307 HS Trần Nhật Quỳnh lớp 11A1 100,000
308 PH em Đậu Diệp Anh lớp 11A1  100,000
309 PH em Bùi Thành Đạt lớp 11A1 100,000
310 PH em Phạm Mẫn Nguyễn lớp 11A1 100,000
311 PH em Phú Ngọc Kiều Trang lớp 11A1 50,000
312 HS Nguyễn Hoàng Long Vũ lớp 11A1 100,000
313 HS Đặng Nguyên Tường lớp 11A1 100,000
314 HS Nguyễn Thị Mỹ Nga lớp 11A1 50,000
315 HS Nguyễn Hữu Lộc lớp 11A1 100,000
316 HS Phạm Văn Nghĩa lớp 11A1 100,000
317 HS Lương Tiến Kiệt lớp 11A1 100,000
318 PH em Trần Phúc Khang lớp 11A1 100,000
319 PH em Phan Nhật Tân lớp 11A1 100,000
320 HS Lê Quốc Nguyễn Tài lớp 11A2 100,000
321 PH em Trần Thụy Trâm lớp 11A2 100,000
322 PH em Lê Thanh Bảo Châu lớp 11A2            200,000
323 PH em Trương Vĩnh Huy lớp 11A2         1,000,000
324 PH em Nguyễn Thị Thanh Huyền lớp 11A2            100,000
325 PH em Nguyễn Gia Khang lớp 11A2 200,000
326 PH em Gịp Huỳnh Khôi lớp 11A2 200,000
327 PH em Nguyễn Anh Khôi lớp 11A2 200,000
328 PH em Nguyễn Thị Yến Nhi lớp 11A2 200,000
329 PH em Đoàn Thị Quỳnh Như lớp 11A2 100,000
330 PH em Phan Thu Thủy lớp 11A2 100,000
331 PH em Nguyễn Lâm Bảo Trân lớp 11A2 200,000
332 PH em Kiều Đình Trọng lớp 11A2 200,000
333 PH em Mai Lê Cát Tường lớp 11A2 200,000
334 PH em Phùng Nguyễn Tường Vy lớp 11A2 100,000
335 PH em Trần Thị Nhật Ánh lớp 11A3 200,000
336 PH em Đào Tuấn Anh lớp 11A3 100,000
337 PH em Nguyễn Thị Vân Anh lớp 11A3 100,000
338 PH em Trần Thị Nhật Ánh lớp 11A3 100,000
339 PH em Cao Quốc Bảo lớp 11A3 100,000
340 PH em Võ Kim Bảo lớp 11A3 100,000
341 PH em Sâm Rơ Lơng Ka Bội lớp 11A3 100,000
342 PH em Lê Thị Thùy Dung lớp 11A3 100,000
343 PH em Trần Thị Dung lớp 11A3 100,000
344 PH em Nguyễn Trí Đạt lớp 11A3 100,000
345 PH em Quách Phạm Tiến Đạt lớp 11A3 100,000
346 PH em Lê Thị Thu Giang lớp 11A3 100,000
347 PH em Đoàn Đức Hoàng lớp 11A3 200,000
348 PH em Quang Huy lớp 11A3 100,000
349 PH em Trần Nguyễn Thái Huy lớp 11A3 100,000
350 PH em Ka Huyn lớp 11A3 100,000
351 PH em Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương lớp 11A3 100,000
352 PH em Ka Liên lớp 11A3 300,000
353 PH em Lê Phạm Trúc Linh lớp 11A3 100,000
354 PH em Đặng Nguyên Mạnh lớp 11A3 100,000
355 PH em Chềnh Hưng Minh lớp 11A3 200,000
356 PH em Huỳnh Tấn Nhật Minh lớp 11A3 300,000
357 PH em Sú Tường Phúc Minh lớp 11A3 100,000
358 PH em Gín Nguyễn Kiều My lớp 11A3 100,000
359 PH em Đỗ Thị Yến Nhi lớp 11A3 100,000
360 PH em Võ Huỳnh Linh Nhi lớp 11A3 100,000
361 PH em Nguyễn Thị Minh Như lớp 11A3 100,000
362 PH em Lường Khánh Phát lớp 11A3 100,000
363 PH em Phạm Nguyên Phong lớp 11A3 300,000
364 PH em Nguyễn Đòan Hữu Phước lớp 11A3 100,000
365 HS Nguyễn Thị Vân Anh lớp 11A3  100,000
366 PH em Trần Tiến Phước lớp 11A3 100,000
367 PH em Nìm Nhật Phượng Quỳnh lớp 11A3 100,000
368 PH em Trần Ngô Kim Thanh lớp 11A3 300,000
369 PH em Nguyễn Đình Thi lớp 11A3 100,000
370 PH em Nguyễn Thị Bảo Trâm lớp 11A3 100,000
371 PH em Lê Nguyễn Khánh Trình lớp 11A3 100,000
372 PH em Nguyễn Thị Kim Tuyền lớp 11A3 100,000
373 PH em Tăng Cát Tường lớp 11A3 100,000
374 PH em Hồng Tú Uyên lớp 11A3 100,000
375 PH em Phạm Hữu Vàng lớp 11A3 100,000
376 PH em Thái Nguyễn Thiên Vân lớp 11A3 100,000
377 PH em Nguyễn Thị Như Ý lớp 11A3 200,000
378 HS Võ Huỳnh Linh Nhi lớp 11A3 100,000
379 Tập thể lớp 11A4 300,000
380 PH em K' Brit 11A4 100,000
381 PH em K' Bius 11A4  100,000
382 PH Phạm Quang Vũ 11A4 300,000
383 Hs Huỳnh Thị Xuân Mai 11A4 30,000
384 HS Hoàng Thị Thu Ngân 11A4 100,000
385 PH em Nguyễn Quỳnh Như lớp 11A5 200,000
386 PH em Đỗ Hoàng Thiên Trang lớp 11A5 200,000
387 PH em Lương Gia Linh lớp 11A5 200,000
388 Tập thể lớp 11A5 500,000
389 Tập thể lớp 11A6 2,050,000
390 HS Nguyễn Quang Huy lớp 11A6 300,000
391 HS Nguyễn Hữu Như Quỳnh lớp 11A6 300,000
392 Tập thể lớp 11A7  300,000
393 PH em Nguyễn Thị Mỹ Dung lớp 11A7 100,000
394 PH em Đặng Mỹ Hoa lớp 11A8 100,000
395 PH em K' Phi Líp lớp 11A8 50,000
396 PH em Nguyễn Ngọc Diễm lớp 11A8 50,000
397 PH em Nguyễn Vũ Anh Tài lớp 11A8 100,000
398 PH em Ka Lan lớp 11A8 100,000
399 PH em Văn Ngọc Quỳnh Phương lớp 11A8 100,000
400 PH em Tống Trọng Duy lớp 11A8 50,000
401 PH em Nguyễn Gia Hưng lớp 11A8 50,000
402 PH em Hồ Nguyễn Anh Thư lớp 11A8 50,000
403 PH em Ka' Thoanh lớp 11A8 50,000
404 PH em Hoàng Choi Quý lớp 11A8 100,000
405 PH em Ka Thắm lớp 11A8 50,000
406 PH em Ka Trân lớp 11A8 50,000
407 PH em Đoàn Ngọc Thiện lớp 11A8 50,000
408 PH em Pou Long Thúy Vy lớp 11A8 50,000
409 PH em Hà Lê Thanh Hải lớp 11A8 50,000
410 PH em K' E Se Chia lớp 11A8 50,000
411 PH em Đinh Lý Ngọc Huy lớp 11A8 50,000
412 PH em Phạm Quang Phúc lớp 11A8 100,000
413 PH em Chề Huy Minh lớp 11A8 50,000
414 PH em Nguyễn Thị Tâm Như lớp 11A8 50,000
415 PH em Lâm Tiến Bảo lớp 11A8 50,000
416 PH em Vũ Lê Uyên Trâm lớp 11A8 50,000
417 PH em Liêu Ngọc Bảo Khang lớp 11A8 100,000
418 PH em Đặng Hứa Nguyễn Quý Phúc lớp 11A9 50,000
419 PH Em Trung Nghĩa lớp 11A9 100,000
420 PH em Đặng Bảo Ngân lớp 11A9 100,000
421 Tập thể lớp 11A9 300,000
422 Tập thể lớp 11A10 1,000,000
423 PH em Hoa Huy Anh lớp 11A10 200,000
424 PH em Lê Bảo Vân Anh lớp 11A11 1,000,000
425 PH em Phạm Nguyễn Hoàng Châu lớp 11A11 100000
426 PH em Vũ Hoàng Diệu Linh lớp 11A11 100,000
427 PH em Nguyễn Dương Trà My lớp 11A11 100,000
428 PH em Vòng Ngọc Hương lớp 11A11 50,000
429 PH em Phan Trần Khánh Nam lớp 11A11 200,000
430 PH em Nguyễn Ngọc Minh Giang lớp 11A11 50,000
431 PH em Trương Mỹ Hiền lớp 11A11 100,000
432 PH em Vương Ngọc Vân Anh lớp 11A11 50,000
433 PH em Trần Thị Ngọc Hiền lớp 11A11 50,000
434 PH em Nguyễn Tiến Đạt lớp 11A11 50,000
435 PH em Ka Mi Ma lớp 11A11 50,000
436 PH em Ka Dís lớp 11A11 50,000
437 PH em Ka Gi-A lớp 11A11 20,000
438 PH em Ka Tâm lớp 11A11 40,000
439 PH em Đồng Thúy Hằng lớp 11A11 50,000
440 PH em Ka Lan Anh lớp 11A11 50,000
441 PH em Lương Quý Đức lớp 11A11 50,000
442 PH em Đặng Văn Trung lớp 11A11 50,000
443 PH em Nguyễn Đoàn Thái Đăng lớp 11A11 50,000
444 PH em Yang Ka Diệu lớp 11A11 50,000
445 PH em Sỳ Minh Quang lớp 11A11 50,000
446 PH em Lê Bảo Vân Anh lớp 11A11 20,000
447 PH em Dương Trọng Bảo Nguyên lớp 11A11 50,000
448 PH em Nguyễn Mai Yến Nhi lớp 11A11 50,000
449 PH em Nguyễn Phước Đức Minh lớp 11A11 50,000
450 PH em Võ Văn Thọ lớp 11A11 30,000
451 PH em Lê Phan Vân Khánh lớp 11A11 30,000
452 PH em Lê Thị Anh Thư lớp 11A11 50,000
453 PH em Trần Thị Khương An lớp 11A11 50,000
454 PH em Trịnh Thị Mai Trang lớp 11A11 20,000
455 PH em Võ Thiện Nhân lớp 11A11 100,000
456 PH em Nguyễn Thị Kim Oanh lớp 11A11 50,000
457 PH em Trương Thị Phương Nhi lớp 11A11 100,000
458 PH em Nguyễn Trần Bảo Ngọc lớp 12A1 500,000
459 PH em Nguyễn Tuấn Ngọc lớp 12A1 200,000
460 PH em Nguyễn Lương Sơn lớp 12A1 200,000
461 PH em K' Quân lớp 12A1 200,000
462 PH em Đinh Thị Ánh Tuyết lớp 12A1 200,000
463 PH em Lày Gia Hân lớp 12A1 200,000
464 PH em Trần Thị Thanh Hà lớp 12A1 150,000
465 PH em Tam Rai Ka Tam Anh lớp 12A1 100,000
466 PH em Nguyễn Xuân Giang lớp 12A1 100,000
467 PH em Yang Kar Mộng Hoài lớp 12A1 100,000
468 PH em Nguyễn Ái Bảo Khanh lớp 12A1 100,000
469 PH em Lê Trung Kiên lớp 12A1 100,000
470 PH em Nguyễn Thị Mai lớp 12A1 100,000
471 PH em Nguyễn Hà Thanh Hiền lớp 12A1 100,000
472 PH em Bùi Thắng Lợi lớp 12A1 100,000
473 PH em Tô Ngọc Bảo Châu lớp 12A1 100,000
474 PH em Nguyễn Đoàn Kim Ngọc lớp 12A1 100,000
475 PH em Ung Thị Ánh Nguyệt lớp 12A1 100,000
476 PH em Bùi Ngọc Diễm Quỳnh lớp 12A1 100,000
477 PH em Nguyễn Thị Ngọc Thủy lớp 12A1 100,000
478 PH em Nguyễn Hoàng Thủy Tiên lớp 12A1 100,000
479 PH em Trần Thị Ngọc Tiền lớp 12A1 100,000
480 PH em Nguyễn Mạnh Khang lớp 12A1 50,000
481 PH em Trần Thị Bảo Ngọc lớp 12A1 50,000
482 PH em Nguyễn Minh Phúc lớp 12A1 50,000
483 PH em Nguyễn Trần Hữu Phúc lớp 12A1 50,000
484 PH em Ka Truyn lớp 12A1 50,000
485 PH em Huỳnh Thiên Vũ lớp 12A1 50,000
486 PH em Bùi Hoàng Thiên lớp 12A1 50,000
487 PH em Trịnh Như Khuê lớp 12A1 50,000
488 HS Lê Đắc Anh 12A2 50,000
489 HS Tô Thị Thanh Mai 12A2 50,000
490 HS Song Ngọc Quỳnh Như 12A2 100,000
491 HS Nguyễn Thị Ngọc Mai 12A2 50,000
492 PH em Phạm Hoàng Hương Giang lớp 12A2 50,000
493 PH em Đoàn Thị Gia Hân lớp 12A2 100,000
494 PH em Trần Đình Nhân lớp 12A2 50,000
495 PH em Trương Ngọc Anh Khoa lớp 12A2 200,000
496 PH em Nguyễn Thành An lớp 12A2 300,000
497 PH em Phạm Hoàng Nhật Thành lớp 12A2 50,000
498 PH em K'Vinh Sang lớp 12A2 100,000
499 PH em Hồ Công Trương lớp 12A2 50,000
500 PH em Tô Đã Kròng Uyên lớp 12A2 50,000
501 PH em Nguyễn Thanh Thư lớp 12A2 50,000
502 PH em Đặng Hoàng Kim Nguyên lớp 12A2 100,000
503 PH em Hoàng Bảo Như lớp 12A2 100,000
504 PH em Nguyễn Hoàng Phương Diệu lớp 12A2 50,000
505 PH em Hàn Chí Thành lớp 12A2 100,000
506 PH em Huỳnh Đức Lộc lớp 12A2 50,000
507 PH emTrần Thị Phương Nguyên lớp 12A2 100,000
508 PH em Truương Ngọc Nhi lớp 12A2 100,000
509 PH em Trần Thu Trang lớp 12A2 100,000
510 PH em Đậu Nguyễn Trọng Học lớp 12A2 100,000
511 PH em Phan Nhật Phương Anh lớp 12A3 1,000,000
512 PH em Đỗ Quang Trường lớp 12A3 200,000
513 PH em Cao Xuân Khánh lớp 12A3 100,000
514 PH em Lê Quang Minh lớp 12A3 100,000
515 PH em Nguyễn Thị Mỹ Duyên lớp 12A3 50,000
516 PH em Hoàng Văn Nguyên lớp 12A3 50,000
517 PH em K' Kần lớp 12A3 50,000
518 PH em Nguyễn Trần Chí Tâm lớp 12A3 50,000
519 PH em Đậu Hoài Vi lớp 12A3 100,000
520 PH em Trần Thị Thảo Nhi lớp 12A3 100,000
521 PH em Nguyễn Thị Ánh Ngọc lớp 12A3 100,000
522 PH em Phan Thị Mỹ Tâm lớp 12A3 50,000
523 PH em Ka Hồng Ngọc lớp 12A3 50,000
524 PH em Nguyễn Thị Hồng Nhung lớp 12A3 100,000
525 PH em Trần Ngọc Xuân Ánh lớp 12A3 100,000
526 PH em Triệu Tiến Dũng lớp 12A3 100,000
527 PH em Văn Trung Hiếu lớp 12A3 100,000
528 PH em Hồ Tấn Khoa lớp 12A3 100,000
529 PH em Đặng Trung Kiên lớp 12A3 20,000
530 PH em Nguyễn Thị Quỳnh Như lớp 12A3 50,000
531 PH em Nguyễn Hữu Phát lớp 12A3 150,000
532 PH em Nguyễn Nhật Quang lớp 12A3 50,000
533 PH em Trương Nguyễn Khánh Ly lớp 12A3 50,000
534 PH em Đặng Thành Duy lớp 12A3 200,000
535 PH em Bằng Vy An lớp 12A3 100,000
536 PH em Lầu Lý Trân lớp 12A3 100,000
537 PH em Nguyễn Thiên Phú lớp 12A3 100,000
538 HS nguyễn Lê Gia Khang lớp 12A3 100,000
539 PH em Vũ Huỳnh Ngọc Anh lớp 12A3 500,000
540 Tập thể lớp 12A4 1,750,000
541 PH em K' Trần Tân Duy lớp 12A4 200,000
542 Tập thể lớp 12A5 1,720,000
543 PH em Nguyễn Lê Hồng Ân lớp 12A5 200,000
544 PH em Tiêu Thanh Thư lớp 12A5 100,000
545 Tập thể lớp 12A6 1,000,000
546 PH em Nguyễn Thị Thúy An lớp 12A7 100,000
547 PH em Phan Thị Kiều Trinh lớp 12A7 50,000
548 PH em Ka Phùng lớp 12A7 50,000
549 PH em Ka San lớp 12A7 50,000
550 PH em Ka Chu Ngân Uyên lớp 12A7 50,000
551 PH em Ka' Tơ Bo Se Rin lớp 12A7 50,000
552 PH em Ka Thuỳn lớp 12A7 50,000
553 PH em Ka Mhìn lớp 12A7 50,000
554 PH em M' Tuyên lớp 12A7 50,000
555 PH em Nguyễn Thị Mai Uyên lớp 12A7 50,000
556 PH em Ka Hiên lớp 12A7 50,000
557 PH em Đặng Hoàng Ngọc Sang lớp 12A7 500,000
558 PH em Ka Brin lớp 12A7 50,000
559 PH em Đặng Nguyên Khang lớp 12A7 50,000
560 PH em Nguyễn Thị Linh Chi lớp 12A7 100,000
561 PH em K' Gon lớp 12A7 50,000
562 PH em K' Brưn lớp 12A7 50,000
563 HS Nguyễn Văn Duy lớp 12A7 100,000
564 HS Đoàn Vũ Huyền Trân lớp 12A8 100,000
565 PH Đặng Mỹ Thư lớp 12A8 100,000
566 HS K' Dương lớp 12A8 50,000
567 HS K' Juyền lớp 12A8 20,000
568 HS Ka Hosh lớp 12A8 50,000
569 HS Ka Doanh lớp 12A8 50,000
570 HS K' Thìn lớp 12A8 50,000
571 HS Ka Duynh lớp 12A8 100,000
572 Tập thể lớp 12A8 1,000,000
573 HS Phan Thị Vân Anh 12a9 500,000
574 PH em K' Chí lớp 12A9 200,000
575 PH em Ka Lin Đa lớp 12A9 50,000
576 PH em K' Doen lớp 12A9 50,000
577 PH em Hui Hoa Đức lớp 12A9 200,000
578 PH em Tô Nhật Gia lớp 12A9 200,000
579 PH em Nguyễn Văn Minh Hiếu lớp 12A9 200,000
580 PH em Nguyễn Duy Bảo Anh lớp 12A9 150,000
581 PH em Ka Hạo lớp 12A9 50,000
582 PH em Nguyễn Hưng lớp 12A9 100,000
583 PH em Nguyễn Vĩ Khang lớp 12A9 100,000
584 PH em M' Kiều lớp 12A9 100,000
585 PH em Hà Thị Ngọc Lan lớp 12A9 50,000
586 PH em Ka Xuân Lan lớp 12A9 50,000
587 PH em Ka Moul Ly lớp 12A9 50,000
588 PH em Vi Công Mạnh lớp 12A9 50,000
589 PH em Ka Na Ô Mi lớp 12A9 50,000
590 PH em Nguyễn Lê Trà My lớp 12A9 500,000
591 PH em Ka Na lớp 12A9 50,000
592 PH em Liêu Ngọc Bảo Ngân lớp 12A9 100,000
593 PH em Dương Thị Yến Nhi lớp 12A9 300,000
594 PH em Lê Thị Diễm Quỳnh lớp 12A9 50,000
595 PH em Ka Thanh lớp 12A9 100,000
596 PH em Ka Nguyễn Ngọc Thi lớp 12A9 50,000
597 PH em Ka Thích lớp 12A9 50,000
598 PH em Bùi Phạm Quốc Việt lớp 12A9 500,000
599 PH em Nguyễn Hải Yến lớp 12A9 100,000

1. Tồn tiền Quỹ thắp sáng ước mơ năm học 2022-2023: 32.000.000 đồng
2. Mạnh thường quân ủng hộ Năm học 2023-2024: 108.835.000 đồng
Tổng cộng số tiền quỹ thắp sáng ước mơ là: 140.835.000 đồng
(Bằng chữ: Một trăm bốn mươi triệu tám trăm ba mươi lăm ngàn đồng)

Tác giả: THPT Phan Bội Châu

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

trai
phai
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi