Công khai ủng hộ gây quỹ "Thắp sáng ước mơ tuổi trẻ Phan Bội Châu"

Thứ sáu - 18/11/2022 02:48
sv

Hội đồng sư phạm trường THPT Phan Bội Châu xin trân trọng ghi nhận và cảm ơn sâu sắc tới quý cơ quan, đơn vị, đoàn thể, tổ chức xã hội, các doanh nghiệp, các nhà hảo tâm; quý thầy cô giáo, nhân viên; quý cha mẹ học sinh và các thế hệ học sinh đã ủng hộ gây quỹ “Thắp sáng ước mơ tuổi trẻ Phan Bội Châu”. Tổng số tiền ủng hộ gây quỹ 121.315.000 đồng (Một trăm hai mươi mốt triệu ba trăm mười lăm ngàn đồng). Đây sẽ là nguồn động viên, thắp sáng niềm tin hy vọng, tiếp thêm nghị lực để các em học sinh vững bước trên con đường học tập.
 
STT Mạnh thường quân Số tiền
1 Ngân hàng VietinBank chi nhánh Di Linh 15,000,000
2 Công ty TNHH & TM Viễn Đông 2,000,000
3 Ngân Hàng BIDV Di Linh 3,000,000
4 Chị Hoàng Thị Bích Hằng (NH VietinBank) 1,000,000
5 Ngân Hàng ACB 2,000,000
6 Văn Phòng Phẩm Thanh Thuỷ 300,000
7 Anh Hoàng Căn tin 500,000
8 Cô Nguyễn Thị Thu Ba - Trưởng ban đại diện CMHS 1,000,000
9 Quán Ninh Bình 500,000
10 Đại lý Thi Nga 500,000
11 Cô Nguyễn Thị Kim Phượng  500,000
12 Cô Nguyễn Thị Mộng Thường 500,000
13 Thầy Trần Đại Nghĩa 500,000
14 Bác Hữu bảo vệ 100,000
15 Thầy Ngô Đức Lợi 100,000
16 Cô Nguyễn Thị Nguyệt 200,000
17 Cô Nguyễn Thị Ái Viên  200,000
18 Cô Nguyễn Thị Huế 200,000
19 Cô Nguyễn Thị Thịnh 200,000
20 Cô Trần Thị Kim Anh 500,000
21 Cô Nguyễn Thị Phương 200,000
22 Thầy Trần Văn Luật + cô Đặng Thị Mai 500,000
23 Thầy Trương Quốc Đại 200,000
24 Thầy Nguyễn Văn Viễn + cô Dương Thị Ngôn 1,000,000
25 Cô Bùi Thị Thu 200,000
26 PPHS Đỗ Quang Trường lớp 11A1 300,000
27 PHHS Đoàn Quang Minh lớp 11A10 200,000
28 PHHS Nguyễn Thị Hồng Nhung lớp 11A10 50,000
29 PHHS Ka Duyn lớp 11A10 100,000
30 PHHS Yang Ka Mộng Hoài lớp 11A10 100,000
31 PHHS Nguyễn Thuỷ Linh lớp 11A10 ( Spa Thyme) 500,000
32 Cô Ngô Thị Hoàng Oanh 200,000
33 Cô Phan Thị Hiếu 200,000
34 Thầy Nguyễn Văn Phương 500,000
35 Cô Nguyễn Thị Luyện 200,000
36 Cô Hoàng Thị Như Quỳnh 200,000
37 Thầy Nguyễn Hải Bình + cô Trần Thị Trang 200,000
38 Thầy Phạm Lênh Lầu + cô Võ Thị Thu Tâm 500,000
39 Cô Hoàng Thị Hường 200,000
40 Thầy Võ Xuân Hải + cô Hồ Thị Nguyệt Minh 400,000
41 Cô Ân Thị Loan 200,000
42 PHHS Nguyễn Ninh Cường Quốc lớp 12A9 200,000
43 Cô  Lê Thị Kim Thạch 500,000
44 Thầy Nguyễn Nhất 200,000
45 Thầy Dương Hồng Kông 500,000
46 Cô Trần Thị Thu 200,000
47 HS Thái Quốc Đạt (Doanh nghiệp Bảo Trân) 12a5 1,000,000
48 Cô Vũ Thị Tâm 200,000
49 Cô Nguyễn Thị Trà My 500,000
50 Thầy Lê Hồng Sơn 200,000
51 Thầy Đoàn Minh Quang  200,000
52 Cô Hoàng Thị Xuân Liên 500,000
53 Cô Nguyễn Thị Liên + cô Nguyễn Thị Thuỳ 500,000
54 HS Nguyễn Thị Kim Oanh lớp 10A4 100,000
55 PHHS Nguyễn Tuấn Ngọc lớp 11A1 200,000
56 PHHS Nguyễn Thành An lớp 11A1 200,000
57 PH em Nguyên Trân lớp 11A1 200,000
58 PH em Ánh Nguyệt lớp 11a1 200,000
59 Cô Ka Des 200,000
60 PH em Bùi Thắng lợi lớp 11a2 200,000
61 PH em Tô Thị Thanh Mai lớp 11a2 100,000
62 PH em Bảo Nhi 11a4 200,000
63 PH em Đoàn Tuấn Vũ 12a8 200,000
64 PH em Trần Bùi Xuân Mai lớp 10A4 200,000
65 PH em Lại Thuỳ Dương lớp 12a2 200,000
66 PH em Tô Đức Vũ lớp 11a5 100,000
67 PH em Vũ Huỳnh Ngọc Anh 11a1 1,000,000
68 PH em Diệu Nghi 10a10 150,000
69 PH em Nguyễn Uyên Nhi 12a6 500,000
70 PH em Đặng Nguyên Khang, Ánh Tuyết 11a7 100,000
71 HS Hoàng Minh Quân 11a5 100,000
72 PH Em Lương Tiến Kiệt 10a4 100,000
73 cô Trần Kim Hằng 2,000,000
74 PH Bùi Mai Thu Uyên 12a2 100,000
75 Chị Tuyên cựu hs khoá 2002 - 2005 200,000
76 Anh Thái Quốc Bằng cựu HS khoá 2002 - 2005 500,000
77 Thầy Nguyễn Đình Bảo Khương 100,000
78 PH em Nguyễn Đỗ Minh Trang 10a4 200,000
79 PH em Đỗ Quang Minh lớp 10a4 200,000
80 PH em Đặng Văn Hoài Bảo 10A4 50,000
81 PH em Phạm văn Nghĩa 10a4 50,000
82 HS Trương Danh Phong 10a2 200,000
83 PH em Đoàn Thị Gia Hân 11a1 100,000
84 Chi hội lớp 10a4 300,000
85 PH Em Hoàng Thị Thu Ngân 10a4 100,000
86 HS Nguyễn Ngọc Mai Lan 11a4 100,000
87 Cô Nguyễn Thị Vân  200,000
88 PH em Thiện Ngọc 12a10 200,000
89 PH em Hải Nhân 12a10 200,000
90 Cô Ngô Thị Mỹ An 200,000
91 Cô Phan Thị Thanh Giang 500,000
92 PH em Nguyễn Thị Mai 11a1 200,000
93 Cô Phan Thị Như 200,000
94 HS Nguyễn Như Thảo 12a8 100,000
95 Cô Ka Nhàn 200,000
96 PH em Trần Thị Thanh Hà 11a1 100,000
97 PH Bùi Ngọc Diễm Quỳnh 11a1 100,000
98 HS Huỳnh Thị Xuân Mai 10a4 100,000
99 PH em Bùi Ngọc Mỹ Duyên 10a3 3,000,000
100 Cô Trần Thị Nga 200,000
101 Cô Nguyễn Thị Hương 500,000
102 Cô Nguyễn Thị Thanh Tâm 500,000
103 Cô Phạm Thị Liên 200,000
104 PH em Hoàng Minh Quân 11a5 200,000
105 Cô Trần Thuỵ Bảo Trâm 200,000
106 PH em Nguyễn Hoàng Trung 11a1 1,000,000
107 PH em Hoàng Thị Ngọc Huyền (cà phê Duy Khánh) lớp 12a2 500,000
108 PH Phạm Hoàng Nhật Thành 11a1 50,000
109 Thầy Vũ Thế Anh  200,000
110 Cô Văn Thị Thu Hiền 200,000
111 HS Lương Gia Linh 10a5 100,000
112 PH em Trần Thị Hồng Nhung 12a1 100,000
113 PH em Nguyễn Lê Trà My 11a10 100,000
114 PH em Nguyễn Lê Hồng Ân 11a1 200,000
115 Cửa hàng Hùng Phượng - PH Gín Nguyễn Kiều My 10a3 500,000
116 PH em Huỳnh Tấn Nhật Minh 10a3 500,000
117 PH em Nguyễn Quỳnh Như 10a5 100,000
118 PH em K' Trần Tân Duy 11a10 400,000
119 PH Em Nguyễn Chí Đạt 10a3 100,000
120 PH em Nguyễn Đức Anh 10a4 200,000
121 Cô Nguyễn Thị Thoa 100,000
122 Cô Lê Thị Hà 100,000
123 Cô Đoàn Thị Diệu Huyền 100,000
124 Cô Nguyễn Thị Kim Chung 100,000
125 PH em Đồng Vũ Anh Tú 11a9 100,000
126 PH Vũ Bá Sơn 12a10 200,000
127 Cựu HS Trần Thị Thu Hiền NH 2012 - 2013 500,000
128 PH em Yến Thu lớp 12a5 200,000
129 PH em Nguyễn Thị Như Ý lớp 10a3 200,000
130 Thầy Trần Hải Dương 200,000
131 PH em Nguyễn Thị Thanh Hiền 10a5 200,000
132 PH em Nguyễn Quang Huy 10a6 300,000
133 PH em Nguyễn Thị Vân Anh 10a3 100,000
134 Thầy Nguyễn Hồng Thạch 200,000
135 HS Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 11a1 100,000
136 HS Trần Ngọc Xuân Ánh 11a1 100,000
137 HS Nguyễn Đoàn Kim Ngọc 11a1 100,000
138 Cô Trần Thi Trúc Ly 200,000
139 Cô Trần Thị Hường 200,000
140 Thầy Trần Hạnh 200,000
141 Bà Cúng Nhì Liềng - PH em Phạm Công Thanh Vân Lớp 10A1 2,000,000
142 Bà Hui Mỹ Liên - PH em Ân Tiến Ngọc Anh Lớp 10A1 50,000
143 Bà Võ Thị Khánh Linh - PH em Đậu Diệp Anh Lớp 10A1 50,000
144 Bà Đoàn Thanh Tâm - PH em Dương Gia Bảo Lớp 10A1 200,000
145 Bà Nguyễn Thị Lan - PH em Bùi Thành Đạt Lớp 10A1 140,000
146 Bà Nguyễn Thị Đoan Trâm - PH em Ngô Nguyễn Hải Đăng Lớp 10A1 300,000
147 Bà Nguyễn Thị Hoài Thanh - PH em Phạm Vũ Nguyễn Đình Lớp 10A1 100,000
148 Bà Lão Thị Huyền - PH em Đồng Thuý Hằng Lớp 10A1 50,000
149 Bà Tôn Nữ Thùy Trang - PH em Hứa Nguyễn Gia Hân Lớp 10A1 200,000
150 Bà Nguyễn Thị Hà - PH em Lê Trung Hiếu Lớp 10A1 50,000
151 Bà Huỳnh Diễm Thúy - PH em Trần Công Huy Lớp 10A1 200,000
152 Bà Vòng Phóng Hà - PH em Trần Gia Hưng Lớp 10A1 200,000
153 Bà Ông K' Vít - PH em K' Ka Lớp 10A1 200,000
154 Bà Trần Thị Lý - PH em Liêu Ngọc Bảo Khang Lớp 10A1 50,000
155 Bà Nguyễn Thị Hoà - PH em Phan Tuấn Kiệt Lớp 10A1 50,000
156 Bà Trương Thị Cẩm Thuý - PH em Trương Anh Kiệt Lớp 10A1 50,000
157 Bà Nguyễn Thị Như Thủy - PH em Nguyễn Hữu Lộc Lớp 10A1 200,000
158 Bà Ka Dọih - PH em Ka Luỳng Lớp 10A1 100,000
159 Bà Phạm Thị Vân - PH em Nguyễn Phạm Trung Nam Lớp 10A1 100,000
160 Bà Nguyễn Thị Sâm - PH em Nguyễn Thị Mỹ Nga Lớp 10A1 200,000
161 Bà Nguyễn Thị Thuý - PH em Lê Thảo Nguyên Lớp 10A1 100,000
162 Bà Đặng Thị Thảo - PH em Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Lớp 10A1 200,000
163 Bà Phạm Mỵ Yên Nhã - PH em Phạm Mẫn Nguyễn Lớp 10A1 100,000
164 Bà Phạm Thị Thu Mai - PH em Nguyễn Minh Nhật Lớp 10A1 200,000
165 Bà Đào Thị Kim Oanh - PH em Trần Đào Yến Nhi Lớp 10A1 200,000
166 Bà Đặng Thị Thanh Nga - PH em Trần Ngọc Bảo Nhi Lớp 10A1 200,000
167 Bà Nguyễn Thị Thu Sương - PH em Đặng Hứa Nguyễn Quý Phúc Lớp 10A1 200,000
168 Bà Lê Thị Thanh Bình - PH em Nguyễn Lê Hoàng  Phúc Lớp 10A1 200,000
169 Bà Trinh Thị Ngọc PH em Lê Sỹ Nhật Quang Lớp 10A1 100,000
170 Bà Huỳnh Thị Kim Thu - PH em Tạ Huỳnh Hồng Quyên Lớp 10A1 100,000
171 Bà Nguyễn Vũ Phương Loan - PH em Lê Nguyễn Phương Quỳnh Lớp 10A1 200,000
172 Bà Khổng Thị Thương - PH em Trần Nhật Quỳnh Lớp 10A1 200,000
173 Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung - PH em Lê Thị Anh Thi Lớp 10A1 100,000
174 Bà Nguyễn Thị Nhỏ - PH em Nguyễn Thị Thanh Thuý Lớp 10A1 50,000
175 Bà Bùi Thị Ngọc Dung - PH em Bạch Bùi Minh Thư Lớp 10A1 100,000
176 Bà Nguyễn Thị Giang Hồ Nguyễn Anh Thư Lớp 10A1 100,000
177 Bà Đào Thị Mận - PH em Phún Ngọc Kiều Trang Lớp 10A1 100,000
178 Bà Từ Thị Quang - PH em Lầy Minh Tuấn Lớp 10A1 50,000
179 Bà Điệp Thị Kim - PH em Nguyễn Thị Minh Tuyền Lớp 10A1 100,000
180 Bà Trịnh Quế Phương -  PH em Đặng Nguyên Tường Lớp 10A1 200,000
181 Bà Trần Thị Điệp Trương - PH em Ngọc Phương Uyên Lớp 10A1 50,000
182 Bà Phạm Thị Thanh Thúy - PH em  Nguyễn Hoàng Long Vũ Lớp 10A1 100,000
183 Bà Lục Thị Kim Ngân - PH em Trịnh Lục Long Vũ Lớp 10A1 100,000
184 Bà Phạm Thị Thuý Hồng - PH em Lê Phạm Hải Yến Lớp 10A1 100,000
185 PH em Trương Vĩnh Huy lớp 10A2 1,000,000
186 PH em Đinh Ngọc Như Hoa lớp 10A2 500,000
187 PH em Kiều Đình Trọng lớp 10A2 300,000
188 PH em Võ Hoàng Bảo Thy lớp 10A2 200,000
189 PH em Gịp Huỳnh Khôi lớp 10A2 200,000
190 PH em Chế Huy Nghĩa lớp 10A2 150,000
191 PH em Đinh Thị Trâm Anh lớp 10A2 100,000
192 PH em Lê Thanh Bảo Châu lớp 10A2 100,000
193 PH em Nguyễn Thị Thanh Huyền lớp 10A2 100,000
194 PH em Nguyễn Anh Khôi lớp 10A2 100,000
195 PH em Cao Thị Kim Ngân lớp 10A2 100,000
196 PH em Lê Phan Hạnh Nguyên lớp 10A2 100,000
197 PH em Phan Thu Thuỷ lớp 10A2 100,000
198 PH em Sỳ Phát Chu Toàn lớp 10A2 100,000
199 PH em Mai Lê Cát Tường lớp 10A2 100,000
200 PH em Đoàn Nguyễn Trọng Đức lớp 10A2 100,000
201 PH em Năng Ngọc Quỳnh Ngân lớp 10A2 100,000
202 PH em Đoàn Thị Quỳnh Như lớp 10A2 100,000
203 PH em Phùng Nguyễn Tường Vy lớp 10A2 100,000
204 PH em Trần Đình Minh Sang lớp 10A2 100,000
205 PH em Đặng Thế Bảo lớp 10A2 100,000
206 PH em Nguyễn Thị Mỹ Dung lớp 10A2 100,000
207 PH em Nguyễn Hoàng Lan lớp 10A2 100,000
208 PH em Nguyễn Thị Yến Nhi lớp 10A2 300,000
209 PH em Lương Gasia Ý Nhi lớp 10A2 100,000
210 PH em Trần Thụy Trâm lớp 10A2 100,000
211 PH em Nguyễn Lâm Bảo Trân lớp 10A2 300,000
212 PH em Lê Phi Trường lớp 10A2 100,000
213 PH EM Tạ Tuyết Ngân lớp 10A2 100,000
214 PH em Nguyễn Gia Khang lớp 10A2 300,000
215 Bà Nguyễn Thị Duyến - PH em Đào Tuấn Anh lớp 10A3 50,000
216 Bà Trương Thị Bông - PH em Nguyễn Thị Vân Anh lớp 10A3 100,000
217 Bà Phạm Thị Yến - PH em Trần Thị Nhật Ánh lớp 10A3 50,000
218 Bà Nguyễn Thị Tuyết Ngân - PH em Võ Kim Bảo lớp 10A3 50,000
219 Bà Trương Thị Kim Diễm - PH em Lê Thị Thùy Dung lớp 10A3 50,000
220 Bà Phạm Thị Nhi - PH em Quách Phạm Tiến Đạt lớp 10A3 80,000
221 Bà Phùng Thị Thúy Hằng - PH em Đoàn Đức Hoàng lớp 10A3 500,000
222 Bà Võ Thị Diễm Thụy - PH em Quang Huy lớp 10A3 50,000
223 Bà Nguyễn Thị Phương Thảo - PH em Trần Nguyễn Thái Huy lớp 10A3 100,000
224 Bà Ka Hội - PH em Ka Huyn lớp 10A3 50,000
225 Bà Phạm Thị Lan - PH em Lê Phạm Trúc Linh lớp 10A3 50,000
226 Bà Trương Thị Leo - PH em Đặng Nguyên Mạnh lớp 10A3 100,000
227 Bà Đặng Bích Dung - PH em Sú Tường Phúc Minh lớp 10A3 100,000
228 Bà Nguyễn Bích Hiền - PH em Gín Nguyễn Kiều My lớp 10A3 300,000
229 Ông Dương Trọng Đạt - PH em Dương Trọng Bảo Nguyên lớp 10A3 50,000
230 Bà Phan Thị Hồng - PH em Đỗ Thị Yến Nhi lớp 10A3 50,000
231 Bà Huỳnh Thị Thanh Hương - PH em Võ Huỳnh Linh Nhi lớp 10A3 100,000
232 Bà Trần Thị Tuyết Nhung - PH em Nguyễn Thị Minh Như lớp 10A3 50,000
233 Ông Lường A Sập - PH em Lường Khánh Phát lớp 10A3 50,000
234 Bà Đoàn Thị Hằng - PH em Nguyễn Đòan Hữu Phước lớp 10A3 50,000
235 Bà Lê Thị Huệ - PH em Trần Tiến Phước lớp 10A3 50,000
236 Bà Ngô Việt Hà - PH em Trần Ngô Kim Thanh lớp 10A3 500,000
237 Bà Nguyễn Thị Mỹ Tín - PH em Lê Nguyễn Khánh Trình lớp 10A3 50,000
238 Bà Nguyễn Thị Thoa - PH em Nguyễn Thị Kim Tuyền lớp 10A3 50,000
239 Bà Bùi Thị Hằng - PH em Tăng Cát Tường lớp 10A3 50,000
240 Bà Trần Thị Sen - PH em Hồng Tú Uyên lớp 10A3 50,000
241 Bà Nguyễn Thị Như Thuỷ - PH em Thái Nguyễn Thiên Vân lớp 10A3 50,000
242 Bà Khổng Thị Hằng - PH em Lê Thị Thu Giang lớp 10A3 50,000
243 Bà Ka Lộc - PH em Ka Liên lớp 10A3 350,000
244 PHHS Phạm Nguyên Phong lớp 10A3 200,000
245 Hội PHHS lớp 10a5 500,000
246 Bà Gip Quỳnh Thu Mi - PH em Lê Bảo Vân Anh lớp 10A7 1,000,000
247 Bà Lý Thanh Mai - PH em Lê Quốc Anh lớp 10A7 200,000
248 Bà Nguyễn Thị Hiên - PH em Phan Thị Uyên My lớp 10A7 200,000
249 Bà Phạm Thị Thục - PH em Phạm Minh Quang lớp 10A7 200,000
250 Bà Nguyễn Thị Phước Linh - PH em Nguyễn Long Thiên Vũ lớp 10A7 1,000,000
251 Bà Ka Nhồi - PH em Ka N' Hòng lớp 10A7 50,000
252 Bà Nguyễn Thị Nương - PH em Lê Việt Trường lớp 10A7 100,000
253 Ông Hoàng Văn Chí - PH Hoàng Choi Quý lớp 10A8 500,000
254 Ông Nguyễn Vũ Anh Tuấn - PH em Nguyễn Vũ Anh Tài lớp 10A8 500,000
255 Bà Lừng Cắm Lìn - PH em Đặng Mỹ Hoa lớp 10A8 200,000
256 Bà Song Cẩm Mùi - PH em Lâm Tiến Bảo lớp 10A8 100,000
257 Bà Lê Hoài Tuyết Vân - PH em Hà Lê Thanh Hải lớp 10A8 100,000
258 Ông Đoàn Trọng Thành - PH em Đoàn Ngọc Thiện lớp 10A8 100,000
259 Bà Huỳnh Thị Mỹ Thảo - PH em Tống Trọng Duy lớp 10A8 50,000
260 Bà Ka Hánh - PH em Ka Hiên lớp 10A8 50,000
261 Bà Ka Hàng - PH em Ka Lan lớp 10A8 50,000
262 Bà Ka Hạ - PH em Ka My lớp 10A8 50,000
263 Bà Ka Hỉu - PH em Ka Thắm lớp 10A8 50,000
264 Bà Ka Thêm - PH em Ka Thiên lớp 10A8 50,000
265 Ông K' Đâu - PH em Ka' Thoanh lớp 10A8 50,000
266 Bà Rỏi - PH em Ka Trân lớp 10A8 50,000
267 Bà Pou Long Thúy  - PH em Pou Long Thúy Vy lớp 10A8 50,000
268 Bà Phan Thu Hiền - PH em Đoàn Văn Phương lớp 10A9 1,200,000
269 Bà Lưu A Dính - PH em Hoàng Lưu Tâm Như lớp 10A9 50,000
270 Ông Trịnh Văn Sơn - PH em Trịnh Thị Kim Ánh Nga lớp 10A9 200,000
271 Ông Triệu Trung Đăng - PH em Triệu Trung Nghĩa lớp 10A9 50,000
272 Ông Long Nye Binh - PH em Rơ Hang Ung Quỳnh lớp 10A9 50,000
273 Bà Ká Brẹo - PH em Ka Phấn lớp 10A9 50,000
274 Ông K' Tiêm - PH em K' Tuy lớp 10A9 50,000
275 Bà Ka Dảo - PH em K' Bừs lớp 10A9 100,000
276 Bà Ka Hiển - PH em Ka Huân lớp 10A9 100,000
277 Bà Ka Thu - PH em Ka Duyên lớp 10A9 50,000
278 Ông K' Léoh - PH em K' Lành lớp 10A9 50,000
279 Bà Phạm Thị Cảnh - PH em Huỳnh Thiên Dương lớp 10A9 1,000,000
280 Bà Ka Nhốt - PH em Ka Nhíp lớp 10A9 50,000
281 Ông K' Bôn - PH em Ka Oanh lớp 10A9 50,000
282 Ông K' Bem - PH em Ka Jan Thuyết lớp 10A9 50,000
283 Bà Phạm Thị Xuân - PH em Nguyễn Ngọc Xuân Uyên lớp 10A9 100,000
284 Bà Ka Hìn - PH em K' Tú lớp 10A9 50,000
285 Bà Ka Thanh - PH em K' Suy lớp 10A9 50,000
286 Bà Liêu Thị Út - PH em Vòng Quảng Phú lớp 10A9 50,000
287 Ông Phan Xuân Báu - PH em Phan Xuân Vũ lớp 10A9 50,000
288 Ông Mai Đình Đăng - PH em Mai Thị Hà Vi lớp 10A9 50,000
289 Ông Đặng Văn Phương - PH em Đặng Bảo Ngân lớp 10A9 100,000
290 Bà Nguyễn Thị Hằng - PH em Nguyễn Thị Yến Vy lớp 10A9 200,000
291 Bà Ka Thoại - PH em Yang Kar Quỳnh Giang lớp 10A9 50,000
292 Ông Huỳnh Mộng Dân - PH em Huỳnh Thị Thuỳ Dương lớp 10A9 100,000
293 Bà Ka Hỏi - PH em Ka Uyên lớp 10A9 50,000
294 Bà Ka Nhộp - PH em Ka Như lớp 10A9 100,000
295 Bà Ka Dóih - PH em Ka Duyên lớp 10A9 100,000
296 PH em Hoa Huy Anh lớp 10A10 200,000
297 PH em Ká Mỹ Ằn lớp 10A10 50,000
298 PH em K' Bràn lớp 10A10 100,000
299 PH em Ka Chi lớp 10A10 50,000
300 PH em K' Chiến lớp 10A10 200,000
301 PH em Ka Diễm lớp 10A10 50,000
302 PH em Nguyễn Hoàng Thái Dương lớp 10A10 50,000
303 PH em Phạm Thành Đại lớp 10A10 50,000
304 PH em Ka Hiên lớp 10A10 100,000
305 PH em Hoàng Xuân Hùng lớp 10A10 50,000
306 PH em K' Hữu lớp 10A10 50,000
307 PH em Phi Tô K' Hữu lớp 10A10 50,000
308 PH em Đoàn Minh Kha lớp 10A10 50,000
309 PH em Phạm Đoàn Anh Kiệt lớp 10A10 50,000
310 PH em Đoàn Nguyễn Tấn Lộc lớp 10A10 50,000
311 PH em Ka Ly Na lớp 10A10 50,000
312 PH em Ka Nguyện lớp 10A10 50,000
313 PH em Nguyễn Công Bảo Nhật lớp 10A10 50,000
314 PH em Lê Thị Yến Nhi lớp 10A10 100,000
315 PH em Ka' Oanh lớp 10A10 50,000
316 PH em Đinh Ka Bích Phượng lớp 10A10 50,000
317 PH em Dor Tung Nũ Hồng Thuýn lớp 10A10 50,000
318 PH em Lương Nguyễn Anh Thư lớp 10A10 50,000
319 PH em Trần Nguyễn Ngọc Mi lớp 10A10 100,000
320 PH em Lê Ngọc Anh Thư lớp 10A10 150,000
321 PH em Sú Ngọc Mai lớp 10A10 50,000
322 PH em K' Tuần lớp 10A10 50,000
323 PH em Nguyễn Thị Thu Hồng lớp 10A10 50,000
324 PH em Ka Nguyễn Thuỳ Linh lớp 10A10  50,000
325 PH em Ka Hưm lớp 10A10 50,000
326 Bà Vũ Ngọc Anh - PH em Vũ Hoàng Diệu Linh lớp 10A11 200,000
327 Ông Sỳ Trí Tuấn - PH em Sỳ Minh Quang lớp 10A11 200,000
328 Ông Đặng Nguyên Quang - PH em Đặng Văn Trung lớp 10A11 100,000
329 Ông Lương Văn Tuấn - PH em Lương Qúy Đức lớp 10A11 100,000
330 Ông Trương Quang Cường - PH em Trương Mỹ Hiền lớp 10A11 100,000
331 Ông Võ Thiện Nghĩa - PH em Võ Thiện Nhân lớp 10A11 100,000
332 Ông K' Kim - PH em Ka Gi - A lớp 10A11 50,000
333 Ông Trần Kim Tín - PH em Trần Thị Khương An lớp 10A11 50,000
334 Ông Vương Huy Hải - PH em Vương Ngọc Vân Anh lớp 10A11 50,000
335 Ông Nguyễn Thái Sơn - PH em Nguyễn Đoàn Thái Đăng lớp 10A11 50,000
336 Bà Kon Sa Ha Ven - PH em Ka Guyên lớp 10A11 50,000
337 Ông Vòng Chếch Thống - PH em Vòng Ngọc Hương lớp 10A11 50,000
338 Ông K' Đa Vit - PH em Ka Mi Ma lớp 10A11 50,000
339 Ông Nguyễn Tài Bảo - PH em Nguyễn Mai Yến Nhi lớp 10A11 50,000
340 Ông K' Nếk - PH em Ka Tâm lớp 10A11 50,000
341 Ông Võ Văn Trọng - PH em Võ Văn Thọ lớp 10A11 50,000
342 Ông Lê Anh Tuấn - PH em Lê Thị Anh Thư lớp 10A11 50,000
343 Ông Trịnh Bá Huyền - PH em Trịnh Thị Mai Trang lớp 10A11 50,000
344 Ông K' Hùng - PH em Ka Dís lớp 10A11 40,000
345 Ông Lê Chiến - PH em Lê Phan Vân Khánh lớp 10A11 40,000
346 Ông Phạm Văn Nguyên - PH em Phạm Nguyễn Hoàng Châu lớp 10A11 20,000
347 Ông Trần Ngọc Hiệp - PH em Trần Thị Ngọc Hiền lớp 10A11 20,000
348 Ông K' Nắng  - PH em Ka Thoan lớp 10A11 20,000
349 PH em Nguyễn Tiến Đạt lớp 10A11 20,000
350 PH em Ka Lan Anh lớp 10A11 50,000
351 PH em Phan Trần Khánh Nam lớp 10A11 200,000
352 PH em Nguyễn Đức Phước Minh lớp 10A11 50,000
353 PH em Ân Hữu Lợi lớp 10A11 50,000
354 PH em Võ Minh Quân lớp 10A11 50,000
355 PH em Minh Giang lớp 10A11 100,000
356 Tập thể lớp 11A2 433,000
357 Tập thể lớp 11A3 600,000
358 PH em Bùi Phạm Quốc Việt lớp 11A3 200,000
359 PH em Hoàng Gia Bảo lớp 11A3 200,000
360 PH em Ka Chu Ngân Uyên lớp 11A3 100,000
361 PH em Ngô Hoàng Thảo Nguyên lớp 11A3 200,000
362 Ông Đặng Ngọc Biên - PH em Đặng Hoàng Ngọc Sang lớp 11A4 1,000,000
363 Bà Trần Thị Ngọc Thuỳ Liên - PH em Nguyễn Trần Bảo Ngọc lớp 11A4 1,000,000
364 Ông K' Dũng - PH em K Dương lớp 11A4 200,000
365 Ông Nguyễn Xuân Phước - PH em Nguyễn Thị Linh Chi lớp 11A4 100,000
366 Bà Phạm Thị Thanh Nga - PH em Hoàng Phạm Hương Giang lớp 11A4 50,000
367 Bà Trần Thị Loan - PH em Lê Quang Minh lớp 11A4 100,000
368 Ông Lê Trọng Lâm - PH em Lê Trịnh Thanh Ngân lớp 11A4 100,000
369 Ông Phạm Văn Thiện - PH em Phạm Việt Thành lớp 11A4 100,000
370 Bà DươngThị Hằng - PH em Đỗ Thanh Nhi lớp 11A4 100,000
371 PH lớp 11A5 500,000
372 Hội PH lớp 11a5 500,000
373 PH em M Kiều 11a6 100,000
374 PH em Đinh Thị Ánh Tuyết lớp 11a6 200,000
375 PH em Lê Văn Nhân 11a6 200,000
376 PH em K' Quân lớp 11A7 300,000
377 PH em Thái Vương Quốc Anh lớp 11A7 100,000
378 PH em Ka Mơ Lam lớp 11A7 100,000
379 PH em Thái Nguyễn Hạ Như lớp 11A7 100,000
380 PH em Nguyễn Thị Thúy An lớp 11A7 250,000
381 PH em Lê Đắc Anh lớp 11A7 50,000
382 PH em Nguyễn Huy Hoàng lớp 11A7 50,000
383 PH em Ka Hòng lớp 11A7 50,000
384 PH em Ka Hôsh lớp 11A7 50,000
385 PH em Lâm Gia Huy lớp 11A7 50,000
386 PH em Đặng Xuân Minh lớp 11A7 50,000
387 PH em Ka Hồng Ngọc lớp 11A7 50,000
388 PH em Nguyễn Thanh Thư lớp 11A7 50,000
389 Em Huỳnh Hữu Toàn lớp 11A7 40,000
390 Em Ka Brin lớp 11A7 20,000
391 Em Phạm Diệu Linh lớp 11A7 20,000
392 Em Nguyễn Nhật Quang lớp 11A7 20,000
393 Em Đặng Trung Kiên lớp 11A7 10,000
394 PH em Nguyễn Thị Mỹ Duyên lớp 11A7 50,000
395 PH em Võ Thiện Huy lớp 11A7 50,000
396 PH em K' Mim lớp 11A7 50,000
397 PH em Yang Kar Nhàn lớp 11A7 50,000
398 Em Bằng Vy An lớp 11A8 20,000
399 Em Đinh Quốc Anh lớp 11A8 110,000
400 Em Tam Rai Ka Tam Anh lớp 11A8 20,000
401 Em K' Bắc lớp 11A8 11,000
402 Em K' Bush lớp 11A8 50,000
403 Em K. Dinh lớp 11A8 20,000
404 Em Ka Doanh lớp 11A8 20,000
405 Em Ka Na Hi lớp 11A8 20,000
406 Em Hà Thị Ngọc Lan lớp 11A8 20,000
407 Em Ka Luyên lớp 11A8 20,000
408 Em Hoàng Văn Nguyên lớp 11A8 20,000
409 Em Trần Thị Yến Nhi lớp 11A8 20,000
410 Em Mai Anh Quân lớp 11A8 20,000
411 Em Trần Thị Ngọc Tiền lớp 11A8 51,000
412 Em Lầu Lý Trân lớp 11A8 100,000
413 Em K' Vís lớp 11A8 50,000
414 Em Hồ Tấn Khoa lớp 11A8 50,000
415 Em Võ Thị Diễm Hằng lớp 11A8 100,000
416 PH em Dore Toune K' Brưn lớp 11a9 50,000
417 PH em Nguyễn Phương Hoàng Diệu lớp 11a9 50,000
418 PH em Phạm Tuấn Đạt lớp 11a9 50,000
419 PH em Lê Thị Thu Hà lớp 11a9 100,000
420 PH em Nguyễn Văn Minh Hiếu lớp 11a9 50,000
421 PH em Đậu Nguyễn Trọng Học lớp 11a9 50,000
422 PH em Lê Lương Quốc Huy lớp 11a9 50,000
423 PH em Ka Phụng Hy lớp 11a9 50,000
424 PH em K' Juỳn lớp 11a9 50,000
425 PH em Nguyễn Lê Gia Khang lớp 11a9 50,000
426 PH em Trương Ngọc Anh Khoa lớp 11a9 200,000
427 PH em Ka Linh lớp 11a9 50,000
428 PH em Lương Nguyên Long lớp 11a9 50,000
429 PH em Huỳnh Đức Lộc lớp 11a9 50,000
430 PH em Trương Nguyễn Khánh Ly lớp 11a9 50,000
431 PH em Vi Công Mạnh lớp 11a9 100,000
432 PH em Đặng Hoàng Kim Nguyên lớp 11a9 100,000
433 PH em Dương Thị Yến Nhi lớp 11a9 100,000
434 PH em Lê Thị Thùy Nhi lớp 11a9 50,000
435 PH em Trương Ngọc Nhi lớp 11a9 100,000
436 PH em Sông Ngọc Quỳnh Như lớp 11a9 50,000
437 PH em Lâm Nhật Tân lớp 11a9 50,000
438 PH em Ka Thanh lớp 11a9 50,000
439 PH em Hàn Chí Thành lớp 11a9 50,000
440 PH em Hoàng Thế Thiện lớp 11a9 50,000
441 PH em K'a Thoa lớp 11a9 50,000
442 PH em Ká Thơ lớp 11a9 100,000
443 PH em Ka Thơm lớp 11a9 50,000
444 PH em Đakrong Thúy lớp 11a9 50,000
445 PH em Nguyễn Xuân Trung lớp 11a9 50,000
446 PH em Đồng Vũ Anh Tú lớp 11a9 50,000
447 PH em Tô Dặ Kròng Uyên lớp 11a9 100,000
448 PH em Ka Yen lớp 11a9 50,000
449 PH em Ká Yơn lớp 11a9 50,000
450 PH em Ngô Phước Gia Bảo lớp 12A1 200,000
451 PH em Lê Ngọc Minh Châu lớp 12A1 50,000
452 PH em Nguyễn Công Nam lớp 12A1 300,000
453 PH em Lê Phước Đạt lớp 12A1 200,000
454 PH em Trần Minh Kha lớp 12A1 200,000
455 PH em Lê Long lớp 12A1 200,000
456 PH em Trần Thị Tố Uyên lớp 12A1 50,000
457 PH em Trần Ngọc Minh Thư lớp 12A1 200,000
458 PH em Đa Krong Xuyễn lớp 12A1 100,000
459 PH em Nguyễn Ngọc Chương lớp 12A1 100,000
460 Hội Phụ huynh học sinh lớp 12A2 500,000
461 PH em Nguyễn Minh Phú lớp 12A2 300,000
462 PH em Phan Nguyên Khôi lớp 12A2 200,000
463 PH em Mạch Lê Quỳnh Châu lớp 12A2 100,000
464 PH em Ka Hà Lan lớp 12A2 200,000
465 Ông Đoàn Quốc Toản - PH em Đoàn Quốc An lớp 12A3 200,000
466 Ông Hồ Tấn Cường - PH em Hồ Tấn Lộc lớp 12A3 200,000
467 Ông Nguyễn Văn Trí - PH em Nguyễn Mỹ Phụng lớp 12A3 200,000
468 Ông Trương Công Minh - PH em Trương Thị Ngọc Ánh lớp 12A3 100,000
469 Ông K' Nhại - PH em Lang Jang Kar Huyn lớp 12A3 100,000
470 Ông K' Sơn - PH em Ka Luỳn lớp 12A3 100,000
471 Ông Trần Ngọc Phong - PH em Trần Ngọc Minh Hoàng lớp 12A3 50,000
472 Ông Nguyến Quốc Hoàn - PH em Nguyễn Quốc Hùng lớp 12A3 200,000
473 Ông K' Sếp - PH Em Ka Jes Li Sa lớp 12A3 100,000
474 Ông Võ Kim Hùng - PH em Võ Kim Minh lớp 12A3 300,000
475 Ông Ngô Văn Muộn - PH em Ngô Thị Ngọc Anh lớp 12A3 300,000
476 Ông Phạm Thanh Long - PH em Phạm Vĩnh Khang lớp 12A3 100,000
477 Ông Đào Duy Long - PH em Đào Thị Kim Thi lớp 12A3 50,000
478 Em La Thiên Bảo lớp 12A3 20,000
479 Em Văn Minh Khánh lớp 12A3 20,000
480 Em Võ Thành Luân lớp 12A3 20,000
481 Em Huỳnh Chí Thành lớp 12A3 20,000
482 Em Liêu Thế Vinh lớp 12A3 20,000
483 Em Phạm Ng Hoàng Lan lớp 12A3 12,000
484 Em Võ Lê Hải Châu lớp 12A3 10,000
485 Em Đỗ Trần Yến Nhi lớp 12A3 10,000
486 Em Trần Bảo Khánh Tường lớp 12A3 10,000
487 Em Nguyễn Đình Tiến lớp 12A3 7,000
488 Em Nguyễn Thị Như Ngọc lớp 12A3 10,000
489 Em Trần Thị Khánh Ly lớp 12A3 10,000
490 Bà Nguyễn Thị Ngọc Xuân - PH em Quỳnh Nguyễn Khánh Ngọc lớp 12A4 300,000
491 Bà Ka Nhòi - PH em Long Nhie Thuý Vy lớp 12A4 100,000
492 Ông Trương Trọng Hiếu - PH em Trương Trung Nam lớp 12A4 100,000
493 Ông K' Tân - PH em Ka Thuận lớp 12A4 100,000
494 Ông K' Vinh - PH em K' Vắng lớp 12A4 100,000
495 Ông Liêu Minh Nam - PH em Liêu Say Vinh lớp 12A4 110,000
496 Bà Đỗ Thí Tư - PH em Đỗ Thị Ngọc Ánh lớp 12A4 50,000
497 Bà Võ Thị Y Pha - PH em Võ Đăng Khoa lớp 12A4 50,000
498 Ông K' Bin - PH em K' Bui lớp 12A4 50,000
499 Ông K' Boih - PH em Ka By Lớp 12A4 50,000
500 Ông K' Rồi - PH em Ka Hằng lớp 12A4 50,000
501 Ông K' Đòng - PH em K' Bo Đoan lớ 12A4 50,000
502 Ông K' Bồs - PH em Ka His lớp 12A4 50,000
503 Ông Cao Văn Đồng - PH em Cao Thị Quỳnh Hương lớp 12A4 20,000
504 Nhóm "Bánh tráng phơi sương" lớp 12A4 50,000
505 Tập thể lớp 12a5 400,000
506 Ông Hoàng Điêu Janh  - PH em Ka Thoại Mỹ lớp 12A6 200,000
507 Ông Bằng Văn Thuận - PH em Bằng Văn Thành lớp 12A6 200,000
508 Ông Nguyễn Trọng Hải - PH em Nguyễn Anh Thư lớp 12A6 200,000
509 Ông Lê Khắc Hải - PH em Lê Đào Hải Anh lớp 12A6 100,000
510 Ông K' Brọi - PH em Ka Ánh lớp 12A6 100,000
511 Ông K' Bốs - PH em K' Bis lớp 12A6 100,000
512 Ông K Dũng - PH em K' Jon Jon lớp 12A6 100,000
513 Ông Nguyễn Hoàng Phong - PH em Nguyễn Vũ Khang lớp 12A6 100,000
514 Ông Lê Trọng Cường - PH em Lê Trọng Trí Khoa lớp 12A6 100,000
515 Ông Nguyễn Công Thái - PH em Nguyễn Thị Ngọc Mai lớp 12A6 100,000
516 Ông Nguyễn Sáu - PH em Nguyễn Thị Như Mai lớp 12A6 100,000
517 Ông K' Jìm  - PH em Ka My Na lớp 12A6 100,000
518 Ông K' Ngực - PH em K' Ngọc lớp 12A6 100,000
519 Ông K' Brổi - PH em Ka Ngọc lớp 12A6 100,000
520 Ông Nguyễn Minh Rô - PH em Nguyễn Ngọc Đỗ Quyên lớp 12A6 100,000
521 Ông K' Cân - PH em Ka Thoa lớp 12A6 100,000
522 Ông K' Broih - PH em Ka Mỹ Thuận lớp 12A6 100,000
523 Ông Nguyễn Văn Bình - PH em Nguyễn Văn Tiến lớp 12A6 100,000
524 Ông Đặng Văn Long - PH em Đặng Nguyên Toàn lớp 12A6 100,000
525 Ông K' Tân - PH em K' Tuys lớp 12A6 100,000
526 Ông K' Vít - PH em Ka Uyên lớp 12A6 100,000
527 Ông Huỳnh Văn Đông - PH em Huỳnh K' Viên lớp 12A6 100,000
528 Ông Lê Sỹ Giao - PH em Lê Thị Ý lớp 12A6 100,000
529 Ông K' Lâm - PH em Ka Han lớp 12A6 100,000
530 Ông Lê Việt Hùng - PH em Lê Thảo Nhi lớp 12A6 100,000
531 Ông K' Brội - PH em Ka Nhuân lớp 12A6 100,000
532 Ông Phan Đình Lập - PH em Phan Như Tâm lớp 12A6 100,000
533 Ông K' Giu - PH em Ka Thuỷ lớp 12A6 100,000
534 PH em Nguyễn Vũ Anh Tú lớp 12a6 200,000
535 Ông Vòng Vĩnh Tài - PH em Vòng Tạt Nhì lớp 12A7 200,000
536 Ông K' Brêl - PH em Ka Nguyệt lớp 12A7 200,000
537 Bà Ka Huyền - PH em K' Bỷus lớp 12A7 50,000
538 Ông K' Đèm - PH em Ka Thoàn lớp 12A7 100,000
539 Bà Trần Thị Hoa - PH em Bùi Thị Ngọc Hiền lớp 12A7 100,000
540 Ông K' Brìm - PH em Ka Nhis Kim Chi lớp 12A7 100,000
541 Bà Ka Nhiêm - PH em Ka Vy lớp 12A7 100,000
542 Ông Võ Văn Trọng - PH em Võ Văn Phúc lớp 12A7 51,000
543 Ông K' Bạy - PH em Ka Diểm lớp 12A7 50,000
544 Ông Lê Minh Dương - PH em Lê Thị  Thùy Trang lớp 12A7 50,000
545 Ông Trịnh Bá Trường - PH em Trịnh Thị Thu Hà lớp 12A7 50,000
546 Ông Nguyễn Bá Tùng - PH em Nguyễn Anh Tuấn lớp 12A7 50,000
547 Ông K' Brền - PH em Ka Dì lớp 12A7 50,000
548 Ông K' Sỡi - PH em Ka Duyên lớp 12A7 50,000
549 Bà Đac krong Thiên - PH em Đắc Krong Thương lớp 12A7 50,000
550 Bà Ka' Biêng - PH em Ka Huyền lớp 12A7 50,000
551 Bà Huỳnh Thị Ngọc - PH em Tô Vi Bảo lớp 12A7 50,000
552 Bà Ka Dảo - PH em Ka Hòa lớp 12A7 50,000
553 Bà Nguyễn Thị Trung Hoa - PH em Trần Văn Phát lớp 12A7 50,000
554 Ông Nguyễn Đức Quang - PH em Nguyễn Thị Minh Như lớp 12A7 50,000
555 Bà Ka Dổm - PH em Ka Bé lớp 12A8 50,000
556 Bà Ka Hợp - PH em K' Brun lớp 12A8 100,000
557 Bà Ka Nhỉu - PH em Ka Thùy Dương lớp 12A8 100,000
558 Ông Văn Siêu Hòa - PH em Nguyễn Nam Hải Dương lớp 12A8 100,000
559 Bà Ka Nhói - PH em Ka Mi lớp 12A8 50,000
560 Bà Phạm Thị Dung - PH em Lê Thị Kim Ngân lớp 12A8 200,000
561 Bà Phạm Mỵ Yên Nhã - PH em Phạm Mẫn Nghi lớp 12A8 50,000
562 Bà M' Làng - PH em K' Bo Thắng lớp 12A8 100,000
563 Bà Ka Thuân - PH em Bo Krong This lớp 12A8 100,000
564 PH em K' Xô lớp 12A8 50,000
565 Bà Dor Tung Thầm - PH em Đa Krong Thuỳn lớp 12A8 200,000
566 Bà Nguyễn Thị Thừa - PH em Lê Thị Kim Thi lớp 12A8 200,000
567 Bà Lâm Thị Hương - PH em Nguyễn Đình Quốc Huy lớp 12A9 500,000
568 Bà Hà Thị Vân Anh - PH em Nguyễn Hà Mai Nhi lớp 12A9 500,000
569 Bà Lê Thị Thuý Nga - PH em Nguyễn Lê Thảo My lớp 12A9 300,000
570 Bà Trần Thị Hoa - PH em Trần Trung Kiên lớp 12A9 200,000
571 Ông K' Vít - PH em K' Quân lớp 12A9 200,000
572 Bà Ya lân Dèm - PH em Ka Như lớp 12A9 100,000
573 Ông Sú Vày Hùng - PH em Sú Tường Thảo Nguyên lớp 12A9 100,000
574 Ông Phạm Văn Dũng - PH em Phạm Thị Thảo lớp 12A9 100,000
575 Bà Pi Năng Mơ Liếu - PH em Pi Năng Bé Linh lớp 12A9 100,000
576 Bà Ka Lỉu - PH em Ka Lan lớp 12A9 100,000
577 Ông Dương Văn Đọn - PH em Dương Thị Minh Hương lớp 12A9 100,000
578 Ông K' Bổi - PH em Ka Thơ lớp 12A9 100,000
579 Ông Phạm Công Trung - PH em Phạm Thị Thuỳ Dương lớp 12A9 100,000
580 Bà Ka Đêm - PH em Ka Tiên lớp 12A9 100,000
581 Ông K' Piểu - PH em Si Mê Ôn lớp 12A9 100,000
582 Ông K' Nân - PH em K' Khôi lớp 12A9 100,000
583 Bà Trịnh Thị Bình - PH em Nguyễn Văn Quý lớp 12A9 50,000
584 Bà Ka Dụi - PH em Ka Hình lớp 12A9 50,000
585 Bà Ka Hềng - PH em Dơng Ka Mỹ Huyền lớp 12A9 50,000
586 Bà Ka Hĩn - PH em Ka Thị Hương lớp 12A9 50,000
587 Bà Ka Thẻo - PH em K' Jỷ lớp 12A9 50,000
588 Ông K' Đố - PH em Ka Luyện lớp 12A9 50,000
589 Ông Nguyễn Anh Tuấn - PH em Nguyễn Lê Trung Hiếu lớp 12A9 50,000
590 Bà Ka Nhợp - PH em Ka Nhàn lớp 12A9 50,000
591 Bà Ka Hỏi - PH em Ka Hạch lớp 12A9 50,000
592 Bà Ka Thép - PH em Ka Thị Thiên lớp 12A9 50,000
593 Ông Phan Phước Chí - PH em Phan Phước Anh Khoa lớp 12A9 50,000
594 Bà Ka Nái - PH em Ka Nụy lớp 12A9 50,000
595 Ông Lê Phi - PH em Lê Thị Mỹ Châu lớp 12A9 50,000
596 Tập thể lớp 12a10 1,770,000

Tác giả: THPT Phan Bội Châu

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

trai
phai
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi